Có 1 kết quả:
拙妻 chuyết thê
Từ điển trích dẫn
1. Người vợ vụng về của mình (lời nói khiêm). ☆Tương tự: “chuyết kinh” 拙荊.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như Chuyết kinh 拙荊.
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0